KHOA NÔNG NGHIỆP
- Địa điểm đào tạo: Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ.
- Giấy chứng nhận hoạt động giáo dục nghề nghiệp số 301/2017/GCNĐKHĐ-TCDN ngày 07/8/2017; số 301a/2017/GCNĐKBS-TCGDNN ngày 11/9/2018; số 301b/2017/GCNĐKBS-TCGDNN ngày 27/8/2019 của Tổng cục giáo dục nghề nghiệp.
- Ngành, nghề đào tạo:
TT |
Ngành, nghề đào tạo |
Trình độ đào tạo |
Chương trình đào tạo |
1 |
Bảo vệ thực vật |
Cao đẳng |
|
2 |
Khoa học cây trồng |
Cao đẳng |
|
3 |
Thú y |
Cao đẳng |
|
4 |
Nuôi trồng thủy sản |
Cao đẳng |
|
5 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
Trung cấp |
|
6 |
Bảo vệ thực vật |
Trung cấp |
|
7 |
Chăn nuôi thú y |
Trung cấp |
|
8 |
Nuôi trồng thủy sản |
Trung cấp |
|
9 |
Thú y |
Trung cấp |
- Cơ sở vật chất
TT |
Tên Phòng |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Phòng kỹ thuật cơ sở |
1 |
|
1.1 |
Phòng kỹ thuật cơ sở |
1 |
|
1.2 |
Phòng học kỹ thuật cơ sở |
1 |
|
2 |
Phòng thí nghiệm trung tâm 1 |
1 |
|
2.1 |
Phòng thực hành bệnh cây và vi sinh vật |
1 |
|
2.2 |
Phòng thực hành Bệnh truyền nhiễm |
1 |
|
2.3 |
Phòng thực hành Sinh học |
1 |
|
2.4 |
Phòng thực hành Bệnh học thủy sản |
1 |
|
3 |
Phòng thí nghiệm trung tâm 2 |
1 |
|
3.1 |
Phòng thực hành côn trùng và sinh vật hại khác |
1 |
|
3.2 |
Phòng sinh lý - sinh hóa |
1 |
|
3.3 |
Phòng thực hành môi trường |
1 |
|
4 |
Phòng thực hành tổng hợp 1 |
1 |
|
4.1 |
Phòng thực hành giải phẫu, sinh lý và sinh hóa |
1 |
|
4.2 |
Phòng thực hành thú y |
1 |
|
4.3 |
Phòng thực hành chọn và nhân giống vật nuôi |
1 |
|
4.4 |
Phòng thực hành Nội - Ngoại - Sản |
1 |
|
5 |
Phòng thực hành tổng hợp 2 |
1 |
|
5.1 |
Phòng thực hành dinh dưỡng, thức ăn |
1 |
|
5.2 |
Phòng thực hành Bệnh ký sinh trùng |
1 |
|
6 |
Phòng đất phân bón và bảo vệ thực vật |
1 |
|
7 |
Phòng sơ chế và bảo quản nông sản |
1 |
|
8 |
Trại thực nghiệm cây trồng |
1 |
|
8.1 |
Trại thực nghiệm |
1 |
|
8.2 |
Trại thực nghiệm cây trồng |
1 |
|
9 |
Trại thực nghiệm thủy sản |
1 |
|
10 |
Khu thực hành chăn nuôi động vật |
1 |
|
10.1 |
Phòng thực hành Chăn nuôi động vật |
1 |
|
10.2 |
Khu thực hành chăn nuôi động vật |
1 |
|
11 |
Phòng nuôi cấy mô |
1 |
|